Bộ chuyển mạch PoE công nghiệp PIES206G-4P-2C hỗ trợ 4 cổng gigabit POE + 2 cổng gigabit SFP, lắp đặt DIN-Rail & gắn tường, hỗ trợ đầu vào nguồn (DC48-55V), nhiệt độ làm việc -40-75°C, thiết kế chuẩn công nghiệp có thể đảm bảo sự ổn định của hệ thống mà không bị gián đoạn.
UniFi Mesh UAP-AC-M-PRO là thiết bị thu phát sóng WiFi ngoài trời sử dụng công nghệ Mesh thông minh hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac hỗ trợ tốc độ lên đến 1.75 Gbps và với kiểu dáng nhỏ gọn và tinh tế, UniFi Mesh UAP-AC-M-PRO được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho sảnh khách sạn, hồ bơi, khu nghỉ dưỡng, sân vườn hoặc những khu vực ngoài trời nơi cần trang bị WiFi.
Phần cứng mạnh mẽ, cấu hình đơn giản có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm quản lý UniFi Controller, nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống, thêm vào đó là những tính năng nổi bậc khác giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian cấu hình, mang đến hiệu quả cao nhất với mức chi phí thấp nhất.
Dimensions | 343.2 x 181.2 x 60.2 mm (13.51 x 7.13 x 2.37″) |
---|---|
Certifications | CE, FCC, IC |
Networking Interface | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons | Reset |
Antennas | 3 Dualband antennas |
Wifi Standards | 802.11a/b/g/n/ac |
Power Method | 802.3af PoE |
Maximum Power Consumption | 9W |
Max. TX Power | 22 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Weight | 633 g (1.40 lb) |
Operating Temperature | -40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Mounting | Wall/Pole (Pole Kit Included) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 100+ |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 – MCS23, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps Previous Product Next Product |
Power Supply | PoE Injector 48VDC -0.5A Gigabit |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
Chuyên cung cấp linh phụ kiện viễn thông như: Cáp mạng, Cáp thông tin, Thiết bị mạng, Phụ kiện mạng, Dây nhảy quang, Thiết bị quang, Cáp quang, Tủ mạng - máng cáp, Chuyển đổi tín hiệu ...