Module SFP Juniper EX-SFP-1GE-LX là thiết bị chuyên dụng dành cho môi trường truyền dẫn Singlemode với bước sóng là 1310nm, khoảng cách truyền dẫn tối đa là 300m, sử dụng đầu kết nối LC/LC (đầu nhỏ – LC Duplex).
Module SFP Juniper EX-SFP-1GE-LX là thiết bị chuyên dụng dành cho môi trường truyền dẫn Singlemode với bước sóng là 1310nm, khoảng cách truyền dẫn tối đa là 300m, sử dụng đầu kết nối LC/LC (đầu nhỏ – LC Duplex).
Module EX-SFP-1GE-LX là module quang Single Mode do vậy để đảm bảo SFP hoạt động được thì mọi thứ phải đồng bộ, tức là cáp quang truyền dẫn, dây nhẩy, dây đuôi chuột (Pigtail) phải là Multimode.
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX SFP 1000Base-LX 1310nm 10km SMF tương thích với phần lớn thiết bị chuyển mạch Switch Juniper đang hiện hành như:
Bộ chuyển mạch Switch Juniper EX2200, EX2300, EX3300, EX4200, EX4600.
Moule quang EX-SFP-1GE-LX được dùng làm Uplink cho việc truyền dẫn các tín hiệu Video như IP Camera, hội nghị truyền hình hay IP tivi. EX-SFP-1GE-LX có thể truyền tải dữ liệu cho khoảng 433 IP Camera HD (720p), IP Camera Full HD (1080P).
Juniper Networks Genuine | EX-SFP-1GE-LH | Vendor Name | Juniper |
Form Type | SFP | Max Data Rate | 1000Mbps |
Wavelength | 1550nm | Max Cable Distance | 80km* |
Interface | LC duplex | Optical Components | DFB 1550nm |
Cable Type | SMF | DOM Support | Yes |
TX Power | -2~3dBm | Receiver Sensitivity | < -24dBm |
Commercial Temperature Range | 0 to 70°C (32 to 158°F) | Protocols | SFF-8472 MSA, IEEE 802.3ah-2004 |
EX2200 Switches: EX2200-24P-4G, EX2200-24T-4G, EX2200-24T-4G-DC, EX2200-48T-4G, EX2200-48P-4G,
EX2200-C Switches: EX2200-C-12P-2G, EX2200-C-12T-2G
EX3200 Switches: EX3200-24P, EX3200-24T, EX3200-24T-DC, EX3200-48P, EX3200-48T, EX3200-48T-DC
EX3300 Switches: EX3300-24P, EX3300-24T, EX3300-24T-DC, EX3300-48P, EX3300-48T, EX3300-48T-BF
EX4200 Switches: EX4200-24F, EX4200-24F-DC, EX4200-24PX, EX4200-24T, EX4200-24T-DC, EX4200-48PX, EX4200-48T, EX4200-48T-DC
EX4300 Switches: EX4300-24P, EX4300-24T, EX4300-32F, EX4300-32F-DC, EX4300-48P, EX4300-48T, EX4300-48T-AFI, EX4300-48T-DC, EX4300-48T-DC-AFI
EX4500 Switches: EX4500-40F-VC1-BF, EX4500-40F-VC1-DC, EX4500-40F-VC1-FB, EX4550-32F-AFI, EX4550-32F-AFO, EX4550-32F-DC-AFI, EX4550-32F-DC-AFO
EX4550 Switches EX4550-32F-AFI, EX4550-32F-AFO, EX4550-32F-DC-AFI, EX4550-32F-DC-AFO, EX4550-32T-AFI, EX4550-32T-AFO, EX4550-32T-DC-AFI, EX4550-32T-DC-AFO
EX4600 Switches: EX4600-40F-AFI, EX4600-40F-AFO, EX4600-40F-DC-AFI, EX4600-40F-DC-AFO
EX6200 Switches: EX6210-S64-96P-A25, EX6210-S64-96P-A50, EX6210-S64-96T-A25, EX6210-S64-96T-D21
EX8200 Switches: EX8208-BASE-AC, EX8208-BASE-AC3, EX8208-REDUND-AC, EX8208-REDUND-DC, EX8216-BASE-AC, EX8216-REDUND-AC, EX8216-REDUND-AC2,EX8216-REDUND-DC
EX9200 Switches: EX9204-BASE3A-AC, EX9204-BASE-AC, EX9204-REDUND3A-AC, EX9204-REDUND3A-DC, EX9204-REDUND-AC, EX9204-REDUND-DC, EX9208-BASE3A-AC, EX9208-BASE-AC, EX9208-REDUND3A-AC, EX9208-REDUND3A-DC, EX9208-REDUND-AC, EX9208-REDUND-DC, EX9214-BASE3A-AC, EX9214-BASE3-AC, EX9214-REDUND3A-AC, EX9214-REDUND3-AC, EX9214-REDUND3A-DC, EX9214-REDUND3-DC,
Chuyên cung cấp linh phụ kiện viễn thông như: Cáp mạng, Cáp thông tin, Thiết bị mạng, Phụ kiện mạng, Dây nhảy quang, Thiết bị quang, Cáp quang, Tủ mạng - máng cáp, Chuyển đổi tín hiệu ...