Bộ chuyển mạch PoE công nghiệp PIES206G-4P-2C hỗ trợ 4 cổng gigabit POE + 2 cổng gigabit SFP, lắp đặt DIN-Rail & gắn tường, hỗ trợ đầu vào nguồn (DC48-55V), nhiệt độ làm việc -40-75°C, thiết kế chuẩn công nghiệp có thể đảm bảo sự ổn định của hệ thống mà không bị gián đoạn.
Bộ chuyển mạch PoE công nghiệp PIES206G-4P-2C hỗ trợ 4 cổng gigabit POE + 2 cổng gigabit SFP, lắp đặt DIN-Rail & gắn tường, hỗ trợ đầu vào nguồn (DC48-55V), nhiệt độ làm việc -40-75°C, thiết kế chuẩn công nghiệp có thể đảm bảo sự ổn định của hệ thống mà không bị gián đoạn.
Switch PoE công nghiệp PIES206G-4P-2C là thiết bị mạng truyền tải điện năng qua cùng một sợi cáp mang dữ liệu. Khi kết nối các thiết bị mạng như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, switch sẽ phát hiện xem chúng có tương thích với PoE hay không và tự động cho phép truyền nguồn PoE tới các điểm cuối này.
Thiết bị chuyển mạch PoE công nghiệp hỗ trợ IEEE802.3af (15.4W), 802.3at PoE + (30W), tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì bằng cách giảm nhu cầu cấp nguồn bên ngoài, thêm dây, ổ cắm điện. Mỗi thành phần của switch PoE công nghiệp được thiết kế và kiểm tra nghiêm ngặt để xử lý các môi trường cực kỳ khắc nghiệt chịu nhiều nhiệt độ hoạt động, độ rung và sốc, đồng thời bảo vệ khỏi ESD, EMI và đột biến điện.
Bộ chuyển mạch PoE công nghiệp UPCOM PIES206G-4P-2C cung cấp các bộ thu phát dạng nhỏ có thể cắm được (SFP) với đầu nối LC. Cổng quang hỗ trợ multimode (850nm) hoặc single-mode (1310/1550nm) và sợi kép hoặc sợi đơn với khoảng cách tối đa có thể đạt 120km.
Bộ chuyển mạch POE công nghiệp PIES206G-4P-2C có thể được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống giao thông thông minh, Điện năng, Tự động hóa công nghiệp, SCADA điện, Vận tải đường sắt, Giám sát an ninh, Quân sự và các ngành công nghiệp khác, là một Bộ chuyển mạng công nghiệp tiêu thụ điện năng thấp.
Specification | |
Product Name | 6 ports Gigabit Unmanaged Industrial POE Switch |
Port Definition | 4 *gigabit POE ports+ 2*gigabit SFP port |
Network Protocols | IEEE802.3, IEEE802.3i, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z |
PoE Parameters | POE Standard: IEEE802.3at (30W) and IEEE802.3af (15.4w) |
Each port Max:15.4 W (IEEE 802.3af)
Each port Max:30 W (IEEE 802.3at) |
|
PoE Compatibility:IEEE 802.3af/at adaptive | |
POE Power Output: DC 48-55V | |
POE power supply core:1/2+ ; 3/6- | |
Network Media | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 m) |
100BASE-TX: Cat5 or more UTP(≤100 m) | |
1000BASE-TX: Cat5 or more UTP(≤100 m) | |
Gigabit Fiber | Multi-mode:850nm,1310nm. transmission distance:550m/2Km |
Single-mode:1310nm,1550nm. distance:20/40/60/80/100/120Km | |
Hardware parameter | |
Bandwidth | 12Gbps |
Cache | 1M |
Chipset | 88E6161 |
Package Forwarding Rate | 8.928Mpps |
MAC address | 2K |
Forwarding mode | Store-and-forward |
LED Indicator | |
PWR | Lighting: Powered |
Off: No Power | |
Port Yellow | Lighting:1000M connecting |
Off:10M/100M connecting | |
Port Green | Lighting:Connecting |
Flashing:Data Transmit | |
Off:Disconnect | |
FX1, FX2 | Lighting:Fiber optic connecting |
Off:Fiber optic disconnecting | |
Quick flashing:Data Transmit | |
Power Supply | |
Power input | DC52V (48~55V) |
Power supply wiring | 3 PIN terminal block(V+ V- V+) |
Physical structure | Shell protect grade: IP40 |
Installation: DIN rail | |
N.W::0.409KG G.W: 0.489KG(without power supply) | |
Product Dimension (L×W×H): 119MM*87MM*28MM | |
Package Dimension (L×W×H): 175MM*130MM*55MM | |
Working Environment | Operating temperature: -40~75°C |
Storage temperature: -40~85°C | |
Humidity: 5%~95 % ( No condensation) |
Chuyên cung cấp linh phụ kiện viễn thông như: Cáp mạng, Cáp thông tin, Thiết bị mạng, Phụ kiện mạng, Dây nhảy quang, Thiết bị quang, Cáp quang, Tủ mạng - máng cáp, Chuyển đổi tín hiệu ...